Tiểu sử Rem Koolhaas

Rem Koolhaas sinh năm 1944 tại Rotterdam. Khi ông tám tuổi, cha ông – một nhà văn, nhà phê bình sân khấu và giám đốc một trường điện ảnh – được chính phủ Indonesia mời làm Giám đốc văn hóa, nên Koolhaas đã sống bốn năm tuổi thơ tại một môi trường xa lạ và đặc sắc, trước khi trở về Hà Lan. Ông bắt đầu sự nghiệp là nhà báo cho tờ Haagse Post tại The Hague, sau đó thử sức với viết kịch bản phim ở cả Hà Lan và Hollywood. Một kịch bản của ông đã được đạo diễn người Hà Lan Rene Daalder sản xuất, được ông mô tả là một ẩn dụ sử dụng hình ảnh từ các bộ phim hạng B như một lời bình luận về châu Âu đương đại.

Các bài viết và công trình nghiên cứu đã giúp Rem Koolhaas được công nhận là một nhà tiên phong ngay từ giai đoạn đầu sự nghiệp; sau này, sự kết hợp giữa kiến trúc, quy hoạch đô thị, nghiên cứu và viết lách đã củng cố danh tiếng của ông. Tuy nhiên, dù đã hoàn thành nhiều dự án lớn, phong cách của ông khó có thể nhận diện một cách nhất quán. Koolhaas xem đó là một lời khen, bởi khi làm việc trong nhiều môi trường và điều kiện khác nhau, các công trình hoàn thiện tất yếu sẽ khác biệt. Ông từng bị gắn mác là “nhà hiện đại” bởi một số người, và là “nhà giải cấu trúc” bởi những người khác, nhưng thực tế ông vượt ra ngoài mọi sự phân loại.

Năm 1968, Koolhaas theo học tại Architectural Association School ở London. Năm 1972, ông nhận Học bổng Harkness để nghiên cứu tại Hoa Kỳ. Ông học cùng O.M. Ungers tại Đại học Cornell trong một năm, rồi trở thành nghiên cứu viên khách tại Viện Kiến trúc và Nghiên cứu Đô thị ở New York. Trong thời gian ở New York, ông viết Delirious New York, tự mô tả là một “tuyên ngôn hồi cứu cho Manhattan”. Tác phẩm xuất bản năm 1978, được giới phê bình ca ngợi là một văn bản kinh điển về kiến trúc hiện đại và xã hội, giúp ông nổi tiếng ngay cả khi chưa thực hiện công trình nào. Koolhaas mô tả cuốn sách là “một cuộc khám phá văn hóa của sự đông đúc”, coi các hoạt động và điều kiện cùng tồn tại trong thành phố như “mật độ với sự lựa chọn và tiềm năng”. Năm 1994, sách được tái bản cùng triển lãm Rem Koolhaas and the Place of Public Architecture tại Bảo tàng Nghệ thuật Hiện đại New York.

Cũng trong năm 1994, ông xuất bản cuốn S,M,L,XL hợp tác với nhà thiết kế đồ họa người Canada Bruce Mau. Được mô tả như một tiểu thuyết về kiến trúc, cuốn sách kết hợp ảnh, bản vẽ, truyện hư cấu, truyện tranh, tiểu luận và những suy nghĩ ngẫu hứng, cùng các dự án của Văn phòng Kiến trúc Đại đô thị (OMA) do Koolhaas thành lập. Tiêu đề sách cũng là khung tổ chức nội dung, với các dự án và tiểu luận được sắp xếp theo quy mô.

Từ năm 1995, Koolhaas là giáo sư tại Đại học Harvard, dẫn dắt một nhóm nghiên cứu gồm sinh viên, tập trung vào các vấn đề khác nhau ảnh hưởng tới điều kiện đô thị. Các dự án nghiên cứu gồm: khảo sát năm thành phố thuộc Đồng bằng sông Châu Giang (Trung Quốc); The Roman System nghiên cứu thành phố La Mã cổ; Shopping phân tích vai trò của tiêu dùng bán lẻ trong đô thị đương đại; và nghiên cứu về thành phố châu Phi, cụ thể là Lagos, Nigeria.

Văn phòng Kiến trúc Đại đô thị (Office for Metropolitan Architecture – OMA) được Koolhaas thành lập năm 1975 tại London cùng Madelon Vriesendorp và Elia & Zoe Zenghelis, với mục tiêu thiết kế kiến trúc phản ánh xã hội đương đại. Ba năm sau, họ thắng cuộc thi thiết kế mở rộng Tòa nhà Quốc hội ở The Hague. Thành công này giúp OMA mở văn phòng tại Rotterdam và nhận dự án quy hoạch tổng thể cho một khu dân cư ở Amsterdam, hoàn thành năm 1986, mang tên IJ-Plein.

Một trong những công trình tiêu biểu thời kỳ đầu là Nhà hát Khiêu vũ Quốc gia Hà Lan tại The Hague, hoàn thành năm 1987. Công trình gồm ba khu: sân khấu và khán phòng 1.000 chỗ; phòng tập luyện; và khu nhỏ nhất chứa văn phòng, phòng thay đồ và phòng sinh hoạt chung cho vũ công. Trong số tháng 3 của tạp chí Art & Antiques, Phyllis Lambert – giám đốc sáng lập Trung tâm Kiến trúc Canada ở Montreal – đã xếp Nhà hát Khiêu vũ Quốc gia Hà Lan vào danh sách chín “công trình hàng đầu của thế kỷ 20”.

Rem Koolhaas đã thiết kế nhiều công trình nhà ở, trong đó có Dutch House tại Hà Lan và Villa Dall’Ava ở Paris. Khách hàng của Villa Dall’Ava mong muốn một ngôi nhà kính với bể bơi trên mái, cùng hai căn hộ riêng biệt – một cho cha mẹ và một cho con gái. Họ cũng muốn từ bể bơi có thể ngắm toàn cảnh Paris và Tháp Eiffel. Koolhaas đã tạo nên một công trình dạng gian nhà kính chứa khu sinh hoạt và ăn uống, với hai khối căn hộ đặt vuông góc, lơ lửng và dịch chuyển theo hai hướng ngược nhau để tận dụng tầm nhìn.

Dutch House được xây trong rừng thông trên nền cát mịn, phục vụ hai cư dân chính là cha mẹ, và ba người con gái trưởng thành chỉ thỉnh thoảng tới thăm. Gian nhà kính dành cho cha mẹ được đặt trên một sàn nổi. Ở tầng trệt, một bức tường bao quanh không gian dành cho các con gái và một sân trong.

Koolhaas là một trong năm kiến trúc sư được mời thiết kế dự án Nexus Housing tại Fukuoka, Nhật Bản. Công trình gồm 24 ngôi nhà riêng lẻ, cao ba tầng, xếp sát nhau trong hai khối phố. Mỗi nhà có một sân trong đứng riêng tư ở trung tâm, cung cấp ánh sáng và không gian. Một sân lát sỏi trắng nằm ngay sau cửa ra vào. Các phòng riêng ở tầng hai, còn tầng ba là tổ hợp phòng khách, phòng ăn, không gian ngoài trời và phòng kiểu Nhật, nơi rèm và vách trượt tạo ra nhiều cấu hình không gian khác nhau.

Kunsthal tại Rotterdam là công trình chủ yếu để tổ chức các triển lãm lưu động. Yêu cầu thiết kế gồm ba không gian triển lãm lớn có thể sử dụng chung hoặc tách biệt, một nhà hàng có lối vào riêng, và một khán phòng – tất cả xoay quanh một dốc đi bộ xuyên suốt tòa nhà.

Educatorium, với tên gọi gợi liên tưởng đến một “nhà máy học tập”, là công trình phục vụ chung cho tất cả các khoa và viện nghiên cứu của Đại học Utrecht. Đây là giai đoạn đầu của kế hoạch hiện đại hóa trường dựa trên quy hoạch tổng thể của OMA. Công trình có hai giảng đường với sức chứa 500 và 400 chỗ, ba phòng thi, một căng tin chứa 1.000 người và bãi để 1.100 xe đạp.

Một trong những dự án quy hoạch đô thị lớn nhất châu Âu thập niên 1990 là Euralille – trung tâm đầu mối tàu cao tốc ở miền Bắc nước Pháp, kết nối đường hầm xuyên eo biển Manche với mạng đường sắt châu Âu. Đây là dự án quy hoạch đô thị lớn nhất đã được Koolhaas thực hiện, gồm khu thương mại và hành chính với các công trình của Jean Nouvel, Itsuko Hasegawa, Christian de Portzamparc (Pritzker 1994), cùng Lille Grand Palais do Koolhaas thiết kế – một trung tâm hội nghị đa năng kết hợp hội trường, khu triển lãm và phòng hòa nhạc dưới mái vòm hình oval.

Một thiết kế khác của Koolhaas tại Pháp, Maison à Bordeaux, được tạp chí Time vinh danh là “Thiết kế xuất sắc nhất năm 1998”. Ngôi nhà được xây cho một gia đình mà người chồng bị liệt sau tai nạn ô tô. Gia chủ mong muốn một ngôi nhà “phức tạp” để định nghĩa thế giới của mình. Koolhaas thiết kế ba tầng: tầng thấp nhất giống hang động, khắc vào sườn đồi, dành cho sinh hoạt riêng tư của gia đình; tầng trên cùng là không gian riêng cho vợ chồng và con cái; ở giữa là một phòng kính gần như vô hình, nửa trong nửa ngoài, nơi người chồng sinh hoạt và làm việc. Một thang máy 3 x 3,5 m kết nối các tầng, với một mặt tường là kệ sách liên tục.

Gần đây, Koolhaas công bố thiết kế trụ sở mới 750.000 foot vuông cho Universal Studios tại Los Angeles, là một khối văn phòng chung nâng lên bằng bốn tháp chứa các tiện ích đặc biệt nhằm thúc đẩy tương tác, gồm không gian nghiên cứu, giao tiếp, phân phối và riêng tư.

Tại Hoa Kỳ, Koolhaas thắng cuộc thi thiết kế Trung tâm Sinh viên mới của Viện Công nghệ Illinois (IIT) ở Chicago – công trình mới đầu tiên sau nhiều thập niên tại khuôn viên có 20 trong số 50 tòa nhà do Mies van der Rohe thiết kế. Chủ tịch hội đồng giám khảo nhận xét rằng Koolhaas đã “tạo ra một điều kiện đô thị ngay trong khuôn viên, gắn kết sinh viên không chỉ về mặt thể chất mà còn cả tinh thần”.

Năm trước, Koolhaas được Ủy ban Thư viện Seattle trao hợp đồng thiết kế thư viện chính trị giá 156 triệu USD, vượt qua 29 đối thủ. Khi được hỏi thư viện sẽ trông như thế nào, ông trả lời: “Chúng tôi tự hào vì không có định kiến ban đầu, nhưng trân trọng cơ hội làm việc với một biểu tượng ổn định của đời sống cộng đồng.”

Đầu thế kỷ 21, các hoạt động lớn của OMA ở châu Âu gồm nghiên cứu khả năng di dời sân bay chính của Hà Lan ra một đảo trên biển Bắc và tác động tích cực của nó tới bản sắc quốc gia; quy hoạch trung tâm mới cho thành phố Almere gần Amsterdam; thiết kế nhà hát hòa nhạc mới cho Porto (Bồ Đào Nha) – Thủ đô Văn hóa châu Âu 2001; và thiết kế Đại sứ quán Hà Lan tại Berlin, nơi Nữ hoàng Hà Lan đặt viên gạch đầu tiên vào tháng 9 năm 2000.

Hiện nay, văn phòng OMA tại Rotterdam – đặt ở tầng cao nhất của tòa nhà bảy tầng nhìn ra trung tâm thành phố – là nơi làm việc sáng tạo của khoảng 85 kiến trúc sư và nhà thiết kế.

Nguồn: pritzkerprize.com

Viết một bình luận